| DANH SÁCH CƠ QUAN H. Kiến Thuỵ, Tp. Hải Phòng | Địa chỉ |
1 | Khu trải nghiệm Big Sun | QM59+5XG, Thôn, Tam Kiệt, Kiến Thụy, Hải Phòng 180000 |
2 | UBND xã Ngũ Đoan | PMFJ+4M6, ĐH403, Ngũ Doan, Kiến Thụy, Hải Phòng |
3 | Uỷ Ban Nhân Dân Thị Trấn Núi Đối | QM29+6G7, TT. Núi Đôi, Kiến Thụy, Hải Phòng |
4 | UBND huyện Kiến Thuỵ | QM29+HQG, ĐT402, TT. Núi Đôi, Kiến Thụy, Hải Phòng |
5 | Tòa Án Nhân Dân Huyện Kiến Thụy | QM39+48W, 405, TT. Núi Đôi, Kiến Thụy, Hải Phòng |
6 | Huyện Ủy Kiến Thụy | 9 ĐT402, TT. Núi Đôi, Kiến Thụy, Hải Phòng |
7 | Chi Cục Thuế Huyện Kiến Thụy | QM2F+WVC, ĐT362, TT. Núi Đôi, Kiến Thụy, Hải Phòng |
8 | Kiến thụy hải phòng | QM2C+J3C, TT. Núi Đôi, Kiến Thụy, Hải Phòng |
9 | Đội Cảnh Sát Giao Thông Kiến Thụy | QM39+2WV, Thọ Xuân, TT. Núi Đôi, Kiến Thụy, Hải Phòng |
10 | Núi Đối Plaza | QM3F+CJ2, TT. Núi Đôi, Kiến Thụy, Hải Phòng |
11 | Trường Tiểu Học Thị Trấn Núi Đối | Đường 405 Núi Đối, TT. Núi Đôi, Kiến Thụy, Hải Phòng |
12 | Bệnh viện Đa khoa Huyện Kiến Thụy | QM48+48W, 405, TT. Núi Đôi, Kiến Thụy, Hải Phòng |
13 | Đại trà Đông phương kiến Thụy Hải phòng | QMJJ+778, Đại Trà, Kiến Thụy, Hải Phòng |
14 | UBND xã Đoàn Xá | MPX5+X8H, Đông Xá, Kiến Thụy, Hải Phòng |
15 | UBND Xã Thụy Hương | PMR4+X6X, Trà Phương, Kiến Thụy, Hải Phòng |
16 | Bảo hiểm xã hội huyện Kiến Thụy | 8 Cẩm Xuân, TT. Núi Đôi, Kiến Thụy, Hải Phòng |
17 | FPT Shop | Thôn Xuân La, Kiến Thụy, Hải Phòng |
18 | Làng Sông Trăng | PMVM+C93, Thôn Cẩm Hoàn, TT. Núi Đôi, Kiến Thụy, Hải Phòng |
19 | Làng cổ Kẻ Giai | PMVM+M88, TT. Núi Đôi, Kiến Thụy, Hải Phòng |
20 | đại thắng ngũ đoan kiến thuỵ hải phòng | PMCM+84, Ngũ Doan, Kiến Thụy, Hải Phòng |
21 | UBND xã Tú Sơn | PP8H+25M, Đường tỉnh 361, Nài Sơn, Kiến Thụy, Hải Phòng |
22 | Siêu thị Điện máy XANH | Thôn 6, Kiến Thụy, Hải Phòng 04000 |
23 | Siêu thị Điện máy XANH Núi Đối, Kiến Thụy | 19 Cẩm Xuân, TT. Núi Đôi, Kiến Thụy, Hải Phòng 04000 |
24 | Ủy Ban Nhân Dân Xã Đại Hợp | PP29+XRM, Thôn Việt Tiến, Kiến Thụy, Hải Phòng |
25 | Trạm Y Tế Xã Thanh Sơn | 33 ĐT402, Hoà Nghĩa, Kiến Thụy, Hải Phòng |
26 | Trạm Y Tế Xã Tân Phong Huyện Kiến Thụy | PPH4+645, Thôn, Lão Phong, Kiến Thụy, Hải Phòng |
27 | Trạm Y Tế Xã Thuận Thiên Huyện Kiến Thụy | QJ8J+49P, Thôn, Xuân Úc, Kiến Thụy, Hải Phòng |
28 | Trạm y tế xã Ngũ Đoan | PMFJ+6R4, Ngũ Doan, Kiến Thụy, Hải Phòng |
29 | Trạm Y Tế Xã Ngũ Phúc Huyện Kiến Thụy | PJP8+PWH, Thôn Đông, Kiến Thụy, Hải Phòng |
30 | Trạm Y Tế Xã Ngũ Đoan Huyện Kiến Thụy | PMGW+RJM, Ngũ Doan, Kiến Thụy, Hải Phòng |
| Danh sách Cơ sở giáo dục H. Kiến Thuỵ, Tp. Hải Phòng | Địa chỉ |
1 | LÁI XE | 24, Đường Thọ Xuân, Thị Trấn Núi Đôi, Huyện Kiến Thụy, TT. Núi Đôi, Kiến Thụy, Hải Phòng, Vietnam |
2 | THPT KIẾN THỤY | QM39+M3R, Đường Không Tên, TT. Núi Đôi, Kiến Thụy, Hải Phòng |
3 | THPT NGUYỄN HUỆ | TT. Núi Đôi, Kiến Thụy, Hải Phòng |
4 | Mầm non Kiến Quốc | PJGQ+Q6M, Tú Đôi, Kiến Thụy, Hải Phòng |
5 | Trung Tâm Văn Hóa - Thông tin và Thể Thao huyện Kiến Thụy | 9 Thọ Xuân, TT. Núi Đôi, Kiến Thụy, Hải Phòng |
6 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | QM29+59P, TT. Núi Đôi, Kiến Thụy, Hải Phòng |
7 | Trường THCS Hữu Bằng | QM64+43P, Kim Đới, Kiến Thụy, Hải Phòng |
8 | Kiến Thụy | Kiến Thụy, Hải Phòng |
9 | hai phong | 140 Cầu Đen, Tiểu khu Cầu Đen, Kiến Thụy, Hải Phòng |
10 | Trường THCS thị trấn Núi Đối | QM39+WPR, TT. Núi Đôi, Kiến Thụy, Hải Phòng |
11 | Núi Đối | Núi Đối, tt. Núi Đối, Kiến Thụy, Hải Phòng |
12 | Lớp Tiếng Anh HaoAnh English Class | 162 ĐH394, TT. Núi Đôi, Kiến Thụy, Hải Phòng |
13 | Anh Ngữ Ms Linh | Hồi Xuân, Kiến Thụy, Hải Phòng, Việt Nam |
14 | Trung tâm Ngoại Ngữ Trang Phạm | 154 tiểu khu Hồ Sen, TT. Núi Đôi, Kiến Thụy, Hải Phòng, Việt Nam |
15 | Trung tâm ngoại ngữ AOYAMA | PJHP+3XH, Tú Đôi, Kiến Thụy, Hải Phòng, Việt Nam |
16 | Trung tâm Ngoại ngữ Xiao Ling Kiến Thuỵ | 161b Cầu Đen, Tiểu khu Cầu Đen, Kiến Thụy, Hải Phòng, Việt Nam |