Lựa chọn
Các tổ yến được tuyển chọn và cam kết không pha trộn để tăng trọng lượng
Quy trình làm sạch yến được thực hiện thủ công tỉ mỉ không sử dụng hóa chất. Đảm bảo sản phẩm sạch các sợi lông yến dù rất nhỏ
Yến sào được sấy khô giữ độ ẩm tối thiểu để sản phẩm có trọng lượng và thời gian bảo quản lâu nhất mà không làm mất đi nguồn dinh dưỡng thiên nhiên
Khách hàng
TP. HẢI PHÒNG | Địa chỉ | |
1 | Phường Quán Toan | P. Quán Toan, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
2 | Phường Hùng Vương | P. Hùng Vương, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
3 | Phường Sở Dầu | P. Sở Dầu, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
4 | Phường Thượng Lý | P. Thượng Lý, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
5 | Phường Hạ Lý | P. Hạ Lý, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
6 | Phường Minh Khai | P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
7 | Phường Trại Chuối | P. Trại Chuối, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
8 | Phường Quang Trung | P. Quang Trung, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
9 | Phường Hoàng Văn Thụ | P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
10 | Phường Phan Bội Châu | P. Phan Bội Châu, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
11 | Phường Phạm Hồng Thái | P. Phạm Hồng Thái, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
12 | Phường Máy Chai | P. Máy Chai, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
13 | Phường Máy Tơ | P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
14 | Phường Vạn Mỹ | P. Vạn Mỹ, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
15 | Phường Cầu Tre | P. Cầu Tre, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
16 | Phường Lạc Viên | P. Lạc Viên, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
17 | Phường Lương Khánh Thiện | P. Lương Khánh Thiện, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
18 | Phường Gia Viên | P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
19 | Phường Đông Khê | P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
20 | Phường Cầu Đất | P. Cầu Đất, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
21 | Phường Lê Lợi | P. Lê Lợi, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
22 | Phường Đằng Giang | P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
23 | Phường Lạch Tray | P. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
24 | Phường Đổng Quốc Bình | P. Đổng Quốc Bình, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
25 | Phường Cát Dài | P. Cát Dài, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
26 | Phường An Biên | P. An Biên, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
27 | Phường Lam Sơn | P. Lam Sơn, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
28 | Phường An Dương | P. An Dương, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
29 | Phường Trần Nguyên Hãn | P. Trần Nguyên Hãn, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
30 | Phường Hồ Nam | P. Hồ Nam, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
31 | Phường Trại Cau | P. Trại Cau, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
32 | Phường Dư Hàng | P. Dư Hàng, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
33 | Phường Hàng Kênh | P. Hàng Kênh, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
34 | Phường Đông Hải | P. Đông Hải, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
35 | Phường Niệm Nghĩa | P. Niệm Nghĩa, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
36 | Phường Nghĩa Xá | P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
37 | Phường Dư Hàng Kênh | P. Dư Hàng Kênh, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
38 | Phường Kênh Dương | P. Kênh Dương, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
39 | Phường Vĩnh Niệm | P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
40 | Phường Đông Hải 1 | P. Đông Hải 1, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
41 | Phường Đông Hải 2 | P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
42 | Phường Đằng Lâm | P. Đằng Lâm, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
43 | Phường Thành Tô | P. Thành Tô, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
44 | Phường Đằng Hải | P. Đằng Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
45 | Phường Nam Hải | P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
46 | Phường Cát Bi | P. Cát Bi, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
47 | Phường Tràng Cát | P. Tràng Cát, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
48 | Phường Quán Trữ | P. Quán Trữ, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng |
49 | Phường Lãm Hà | P. Lãm Hà, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng |
50 | Phường Đồng Hòa | P. Đồng Hòa, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng |
51 | Phường Bắc Sơn | P. Bắc Sơn, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng |
52 | Phường Nam Sơn | P. Nam Sơn, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng |
53 | Phường Ngọc Sơn | P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng |
54 | Phường Trần Thành Ngọ | P. Trần Thành Ngọ, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng |
55 | Phường Văn Đẩu | P. Văn Đẩu, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng |
56 | Phường Phù Liễn | P. Phù Liễn, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng |
57 | Phường Tràng Minh | P. Tràng Minh, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng |
58 | Phường Ngọc Xuyên | P. Ngọc Xuyên, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng |
59 | Phường Ngọc Hải | P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng |
60 | Phường Vạn Hương | P. Vạn Hương, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng |
61 | Phường Vạn Sơn | P. Vạn Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng |
62 | Phường Minh Đức | P. Minh Đức, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng |
63 | Phường Bàng La | P. Bàng La, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng |
64 | Thị trấn Núi Đèo | TT. Núi Đèo, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
65 | Thị trấn Minh Đức | TT. Minh Đức, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
66 | Xã Lại Xuân | X. Lại Xuân, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
67 | Xã An Sơn | X. An Sơn, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
68 | Xã Kỳ Sơn | X. Kỳ Sơn, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
69 | Xã Liên Khê | X. Liên Khê, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
70 | Xã Lưu Kiếm | X. Lưu Kiếm, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
71 | Xã Lưu Kỳ | X. Lưu Kỳ, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
72 | Xã Gia Minh | X. Gia Minh, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
73 | Xã Gia Đức | X. Gia Đức, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
74 | Xã Minh Tân | X. Minh Tân, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
75 | Xã Phù Ninh | X. Phù Ninh, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
76 | Xã Quảng Thanh | X. Quảng Thanh, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
77 | Xã Chính Mỹ | X. Chính Mỹ, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
78 | Xã Kênh Giang | X. Kênh Giang, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
79 | Xã Hợp Thành | X. Hợp Thành, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
80 | Xã Cao Nhân | X. Cao Nhân, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
81 | Xã Mỹ Đồng | X. Mỹ Đồng, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
82 | Xã Đông Sơn | X. Đông Sơn, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
83 | Xã Hòa Bình | X. Hòa Bình, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
84 | Xã Trung Hà | X. Trung Hà, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
85 | Xã An Lư | X. An Lư, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
86 | Xã Thuỷ Triều | X. Thuỷ Triều, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
87 | Xã Ngũ Lão | X. Ngũ Lão, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
88 | Xã Phục Lễ | X. Phục Lễ, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
89 | Xã Tam Hưng | X. Tam Hưng, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
90 | Xã Phả Lễ | X. Phả Lễ, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
91 | Xã Lập Lễ | X. Lập Lễ, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
92 | Xã Kiền Bái | X. Kiền Bái, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
93 | Xã Thiên Hương | X. Thiên Hương, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
94 | Xã Thuỷ Sơn | X. Thuỷ Sơn, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
95 | Xã Thuỷ Đường | X. Thuỷ Đường, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
96 | Xã Hoàng Động | X. Hoàng Động, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
97 | Xã Lâm Động | X. Lâm Động, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
98 | Xã Hoa Động | X. Hoa Động, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
99 | Xã Tân Dương | X. Tân Dương, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
100 | Xã Dương Quan | X. Dương Quan, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
101 | Thị trấn An Dương | TT. An Dương, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
102 | Xã Lê Thiện | X. Lê Thiện, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
103 | Xã Đại Bản | X. Đại Bản, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
104 | Xã An Hòa | X. An Hòa, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
105 | Xã Hồng Phong | X. Hồng Phong, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
106 | Xã Tân Tiến | X. Tân Tiến, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
107 | Xã An Hưng | X. An Hưng, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
108 | Xã An Hồng | X. An Hồng, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
109 | Xã Bắc Sơn | X. Bắc Sơn, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
110 | Xã Nam Sơn | X. Nam Sơn, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
111 | Xã Lê Lợi | X. Lê Lợi, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
112 | Xã Đặng Cương | X. Đặng Cương, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
113 | Xã Đồng Thái | X. Đồng Thái, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
114 | Xã Quốc Tuấn | X. Quốc Tuấn, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
115 | Xã An Đồng | X. An Đồng, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
116 | Xã Hồng Thái | X. Hồng Thái, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
117 | Thị trấn An Lão | TT. An Lão, H. An Lão, TP. Hải Phòng |
118 | Xã Bát Trang | X. Bát Trang, H. An Lão, TP. Hải Phòng |
119 | Xã Trường Thọ | X. Trường Thọ, H. An Lão, TP. Hải Phòng |
120 | Xã Trường Thành | X. Trường Thành, H. An Lão, TP. Hải Phòng |
121 | Xã An Tiến | X. An Tiến, H. An Lão, TP. Hải Phòng |
122 | Xã Qưang H?ng | X. Qưang H?ng, H. An Lão, TP. Hải Phòng |
123 | Xã Quang Trung | X. Quang Trung, H. An Lão, TP. Hải Phòng |
124 | Xã Quốc Tuấn | X. Quốc Tuấn, H. An Lão, TP. Hải Phòng |
125 | Xã An Thắng | X. An Thắng, H. An Lão, TP. Hải Phòng |
126 | Thị trấn Trường Sơn | TT. Trường Sơn, H. An Lão, TP. Hải Phòng |
127 | Xã Tân Dân | X. Tân Dân, H. An Lão, TP. Hải Phòng |
128 | Xã Thái Sơn | X. Thái Sơn, H. An Lão, TP. Hải Phòng |
129 | Xã Tân Viên | X. Tân Viên, H. An Lão, TP. Hải Phòng |
130 | Xã Mỹ Đức | X. Mỹ Đức, H. An Lão, TP. Hải Phòng |
131 | Xã Chiến Thắng | X. Chiến Thắng, H. An Lão, TP. Hải Phòng |
132 | Xã An Thọ | X. An Thọ, H. An Lão, TP. Hải Phòng |
133 | Xã An Thái | X. An Thái, H. An Lão, TP. Hải Phòng |
134 | Thị trấn Núi Đối | TT. Núi Đối, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng |
135 | Phường Đa Phúc | P. Đa Phúc, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng |
136 | Phường Hưng Đạo | P. Hưng Đạo, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng |
137 | Phường Anh Dũng | P. Anh Dũng, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng |
138 | Phường Hải Thành | P. Hải Thành, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng |
139 | Xã Đông Phương | X. Đông Phương, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng |
140 | Xã Thuận Thiên | X. Thuận Thiên, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng |
141 | Xã Hữu Bằng | X. Hữu Bằng, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng |
142 | Xã Đại Đồng | X. Đại Đồng, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng |
143 | Phường Hòa Nghĩa | P. Hòa Nghĩa, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng |
144 | Xã Ngũ Phúc | X. Ngũ Phúc, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng |
145 | Xã Kiến Quốc | X. Kiến Quốc, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng |
146 | Xã Du Lễ | X. Du Lễ, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng |
147 | Xã Thuỵ Hương | X. Thuỵ Hương, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng |
148 | Xã Thanh Sơn | X. Thanh Sơn, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng |
149 | Xã Minh Tân | X. Minh Tân, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng |
150 | Xã Đại Hà | X. Đại Hà, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng |
151 | Xã Ngũ Đoan | X. Ngũ Đoan, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng |
152 | Xã Tân Phong | X. Tân Phong, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng |
153 | Phường Hợp Đức | P. Hợp Đức, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng |
154 | Phường Tân Thành | P. Tân Thành, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng |
155 | Xã Tân Trào | X. Tân Trào, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng |
156 | Xã Đoàn Xá | X. Đoàn Xá, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng |
157 | Xã Tú Sơn | X. Tú Sơn, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng |
158 | Xã Đại Hợp | X. Đại Hợp, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng |
159 | Thị trấn Tiên Lãng | TT. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
160 | Xã Đại Thắng | X. Đại Thắng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
161 | Xã Tiên Cường | X. Tiên Cường, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
162 | Xã Tự Cường | X. Tự Cường, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
163 | Xã Tiên Tiến | X. Tiên Tiến, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
164 | Xã Quyết Tiến | X. Quyết Tiến, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
165 | Xã Khởĩ Ngh?a | X. Khởĩ Ngh?a, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
166 | Xã Tiên Thanh | X. Tiên Thanh, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
167 | Xã Cấp Tiến | X. Cấp Tiến, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
168 | Xã Kiến Thiết | X. Kiến Thiết, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
169 | Xã Đoàn Lập | X. Đoàn Lập, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
170 | Xã Bạch Đằng | X. Bạch Đằng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
171 | Xã Quang Phục | X. Quang Phục, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
172 | Xã Toàn Thắng | X. Toàn Thắng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
173 | Xã Tiên Thắng | X. Tiên Thắng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
174 | Xã Tiên Minh | X. Tiên Minh, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
175 | Xã Bắc Hưng | X. Bắc Hưng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
176 | Xã Nam Hưng | X. Nam Hưng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
177 | Xã Hùng Thắng | X. Hùng Thắng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
178 | Xã Tây Hưng | X. Tây Hưng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
179 | Xã Đông Hưng | X. Đông Hưng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
180 | Xã Tiên Hưng | X. Tiên Hưng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
181 | Xã Vinh Quang | X. Vinh Quang, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
182 | Thị trấn Vĩnh Bảo | TT. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
183 | Xã Dũng Tiến | X. Dũng Tiến, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
184 | Xã Giang Biên | X. Giang Biên, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
185 | Xã Thắng Thuỷ | X. Thắng Thuỷ, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
186 | Xã Trung Lập | X. Trung Lập, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
187 | Xã Việt Tiến | X. Việt Tiến, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
188 | Xã Vĩnh An | X. Vĩnh An, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
189 | Xã Vĩnh Long | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
190 | Xã Hiệp Hòa | X. Hiệp Hòa, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
191 | Xã Hùng Tiến | X. Hùng Tiến, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
192 | Xã An Hòa | X. An Hòa, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
193 | Xã Tân Hưng | X. Tân Hưng, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
194 | Xã Tân Liên | X. Tân Liên, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
195 | Xã Nhân Hòa | X. Nhân Hòa, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
196 | Xã Tam Đa | X. Tam Đa, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
197 | Xã Hưng Nhân | X. Hưng Nhân, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
198 | Xã Vinh Quang | X. Vinh Quang, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
199 | Xã Đồng Minh | X. Đồng Minh, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
200 | Xã Thanh Lương | X. Thanh Lương, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
201 | Xã Liên Am | X. Liên Am, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
202 | Xã Lý Học | X. Lý Học, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
203 | Xã Tam Cường | X. Tam Cường, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
204 | Xã Hòa Bình | X. Hòa Bình, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
205 | Xã Tiền Phong | X. Tiền Phong, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
206 | Xã Vĩnh Phong | X. Vĩnh Phong, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
207 | Xã Cộng Hiền | X. Cộng Hiền, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
208 | Xã Cao Minh | X. Cao Minh, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
209 | Xã Cổ Am | X. Cổ Am, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
210 | Xã Vĩnh Tiến | X. Vĩnh Tiến, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
211 | Xã Trấn Dương | X. Trấn Dương, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
212 | Thị trấn Cát Bà | TT. Cát Bà, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng |
213 | Thị trấn Cát Hải | TT. Cát Hải, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng |
214 | Xã Nghĩa Lộ | X. Nghĩa Lộ, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng |
215 | Xã Đồng Bài | X. Đồng Bài, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng |
216 | Xã Hoàng Châu | X. Hoàng Châu, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng |
217 | Xã Văn Phong | X. Văn Phong, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng |
218 | Xã Phù Long | X. Phù Long, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng |
219 | Xã Gia Luận | X. Gia Luận, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng |
220 | Xã Hiền Hào | X. Hiền Hào, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng |
221 | Xã Trân Châu | X. Trân Châu, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng |
222 | Xã Việt Hải | X. Việt Hải, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng |
223 | Xã Xuân Đám | X. Xuân Đám, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng |
224 | Quận Hồng Bàng | Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
225 | Quận Ngô Quyền | Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
226 | Quận Lê Chân | Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
227 | Quận Hải An | Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
228 | Quận Kiến An | Q. Kiến An, TP. Hải Phòng |
229 | Quận Đồ Sơn | Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng |
230 | Quận Dương Kinh | Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng |
231 | Thành phố Hải Phòng | TP. Hải Phòng |
232 | Huyện Thuỷ Nguyên | H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng |
233 | Huyện An Dương | H. An Dương, TP. Hải Phòng |
234 | Huyện An Lão | H. An Lão, TP. Hải Phòng |
235 | Huyện Kiến Thuỵ | H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng |
236 | Huyện Tiên Lãng | H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
237 | Huyện Vĩnh Bảo | H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
238 | Huyện Cát Hải | H. Cát Hải, TP. Hải Phòng |
239 | Huyện Bạch Long Vĩ | H. Bạch Long Vĩ, TP. Hải Phòng |
240 | Huyện Bạch Long Vĩ | X. Huyện Bạch Long Vĩ, H. Bạch Long Vĩ, TP. Hải Phòng |