Lựa chọn

YẾN SÀO TINH CHẾ HÀO-GIA

100% nguyên chất

Các tổ yến được tuyển chọn và cam kết không pha trộn để tăng trọng lượng

Vệ sinh

Quy trình làm sạch yến được thực hiện thủ công tỉ mỉ không sử dụng hóa chất. Đảm bảo sản phẩm sạch các sợi lông yến dù rất nhỏ

Chất & Lượng

Yến sào được sấy khô giữ độ ẩm tối thiểu để sản phẩm có trọng lượng và thời gian bảo quản lâu nhất mà không làm mất đi nguồn dinh dưỡng thiên nhiên

Tổ yến

Cách sử dụng

Tổ yến hầm hạt sen, táo đỏ, long nhãn

Yến chưng đường phèn

Yến sào hầm sữa tươi

Khách hàng

Khu vực FreeShip

TP. HẢI PHÒNGĐịa chỉ
1Phường Quán ToanP. Quán Toan, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
2Phường Hùng VươngP. Hùng Vương, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
3Phường Sở DầuP. Sở Dầu, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
4Phường Thượng LýP. Thượng Lý, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
5Phường Hạ LýP. Hạ Lý, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
6Phường Minh KhaiP. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
7Phường Trại ChuốiP. Trại Chuối, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
8Phường Quang TrungP. Quang Trung, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
9Phường Hoàng Văn ThụP. Hoàng Văn Thụ, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
10Phường Phan Bội ChâuP. Phan Bội Châu, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
11Phường Phạm Hồng TháiP. Phạm Hồng Thái, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
12Phường Máy ChaiP. Máy Chai, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
13Phường Máy TơP. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
14Phường Vạn MỹP. Vạn Mỹ, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
15Phường Cầu TreP. Cầu Tre, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
16Phường Lạc ViênP. Lạc Viên, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
17Phường Lương Khánh ThiệnP. Lương Khánh Thiện, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
18Phường Gia ViênP. Gia Viên, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
19Phường Đông KhêP. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
20Phường Cầu ĐấtP. Cầu Đất, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
21Phường Lê LợiP. Lê Lợi, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
22Phường Đằng GiangP. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
23Phường Lạch TrayP. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
24Phường Đổng Quốc BìnhP. Đổng Quốc Bình, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
25Phường Cát DàiP. Cát Dài, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
26Phường An BiênP. An Biên, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
27Phường Lam SơnP. Lam Sơn, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
28Phường An DươngP. An Dương, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
29Phường Trần Nguyên HãnP. Trần Nguyên Hãn, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
30Phường Hồ NamP. Hồ Nam, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
31Phường Trại CauP. Trại Cau, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
32Phường Dư HàngP. Dư Hàng, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
33Phường Hàng KênhP. Hàng Kênh, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
34Phường Đông HảiP. Đông Hải, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
35Phường Niệm NghĩaP. Niệm Nghĩa, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
36Phường Nghĩa XáP. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
37Phường Dư Hàng KênhP. Dư Hàng Kênh, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
38Phường Kênh DươngP. Kênh Dương, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
39Phường Vĩnh NiệmP. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
40Phường Đông Hải 1P. Đông Hải 1, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
41Phường Đông Hải 2P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
42Phường Đằng LâmP. Đằng Lâm, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
43Phường Thành TôP. Thành Tô, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
44Phường Đằng HảiP. Đằng Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
45Phường Nam HảiP. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
46Phường Cát BiP. Cát Bi, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
47Phường Tràng CátP. Tràng Cát, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
48Phường Quán TrữP. Quán Trữ, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng
49Phường Lãm HàP. Lãm Hà, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng
50Phường Đồng HòaP. Đồng Hòa, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng
51Phường Bắc SơnP. Bắc Sơn, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng
52Phường Nam SơnP. Nam Sơn, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng
53Phường Ngọc SơnP. Ngọc Sơn, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng
54Phường Trần Thành NgọP. Trần Thành Ngọ, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng
55Phường Văn ĐẩuP. Văn Đẩu, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng
56Phường Phù LiễnP. Phù Liễn, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng
57Phường Tràng MinhP. Tràng Minh, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng
58Phường Ngọc XuyênP. Ngọc Xuyên, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng
59Phường Ngọc HảiP. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng
60Phường Vạn HươngP. Vạn Hương, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng
61Phường Vạn SơnP. Vạn Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng
62Phường Minh ĐứcP. Minh Đức, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng
63Phường Bàng LaP. Bàng La, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng
64Thị trấn Núi ĐèoTT. Núi Đèo, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
65Thị trấn Minh ĐứcTT. Minh Đức, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
66Xã Lại XuânX. Lại Xuân, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
67Xã An SơnX. An Sơn, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
68Xã Kỳ SơnX. Kỳ Sơn, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
69Xã Liên KhêX. Liên Khê, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
70Xã Lưu KiếmX. Lưu Kiếm, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
71Xã Lưu KỳX. Lưu Kỳ, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
72Xã Gia MinhX. Gia Minh, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
73Xã Gia ĐứcX. Gia Đức, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
74Xã Minh TânX. Minh Tân, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
75Xã Phù NinhX. Phù Ninh, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
76Xã Quảng ThanhX. Quảng Thanh, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
77Xã Chính MỹX. Chính Mỹ, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
78Xã Kênh GiangX. Kênh Giang, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
79Xã Hợp ThànhX. Hợp Thành, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
80Xã Cao NhânX. Cao Nhân, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
81Xã Mỹ ĐồngX. Mỹ Đồng, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
82Xã Đông SơnX. Đông Sơn, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
83Xã Hòa BìnhX. Hòa Bình, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
84Xã Trung HàX. Trung Hà, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
85Xã An LưX. An Lư, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
86Xã Thuỷ TriềuX. Thuỷ Triều, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
87Xã Ngũ LãoX. Ngũ Lão, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
88Xã Phục LễX. Phục Lễ, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
89Xã Tam HưngX. Tam Hưng, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
90Xã Phả LễX. Phả Lễ, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
91Xã Lập LễX. Lập Lễ, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
92Xã Kiền BáiX. Kiền Bái, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
93Xã Thiên HươngX. Thiên Hương, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
94Xã Thuỷ SơnX. Thuỷ Sơn, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
95Xã Thuỷ ĐườngX. Thuỷ Đường, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
96Xã Hoàng ĐộngX. Hoàng Động, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
97Xã Lâm ĐộngX. Lâm Động, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
98Xã Hoa ĐộngX. Hoa Động, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
99Xã Tân DươngX. Tân Dương, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
100Xã Dương QuanX. Dương Quan, H. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
101Thị trấn An DươngTT. An Dương, H. An Dương, TP. Hải Phòng
102Xã Lê ThiệnX. Lê Thiện, H. An Dương, TP. Hải Phòng
103Xã Đại BảnX. Đại Bản, H. An Dương, TP. Hải Phòng
104Xã An HòaX. An Hòa, H. An Dương, TP. Hải Phòng
105Xã Hồng PhongX. Hồng Phong, H. An Dương, TP. Hải Phòng
106Xã Tân TiếnX. Tân Tiến, H. An Dương, TP. Hải Phòng
107Xã An HưngX. An Hưng, H. An Dương, TP. Hải Phòng
108Xã An HồngX. An Hồng, H. An Dương, TP. Hải Phòng
109Xã Bắc SơnX. Bắc Sơn, H. An Dương, TP. Hải Phòng
110Xã Nam SơnX. Nam Sơn, H. An Dương, TP. Hải Phòng
111Xã Lê LợiX. Lê Lợi, H. An Dương, TP. Hải Phòng
112Xã Đặng CươngX. Đặng Cương, H. An Dương, TP. Hải Phòng
113Xã Đồng TháiX. Đồng Thái, H. An Dương, TP. Hải Phòng
114Xã Quốc TuấnX. Quốc Tuấn, H. An Dương, TP. Hải Phòng
115Xã An ĐồngX. An Đồng, H. An Dương, TP. Hải Phòng
116Xã Hồng TháiX. Hồng Thái, H. An Dương, TP. Hải Phòng
117Thị trấn An LãoTT. An Lão, H. An Lão, TP. Hải Phòng
118Xã Bát TrangX. Bát Trang, H. An Lão, TP. Hải Phòng
119Xã Trường ThọX. Trường Thọ, H. An Lão, TP. Hải Phòng
120Xã Trường ThànhX. Trường Thành, H. An Lão, TP. Hải Phòng
121Xã An TiếnX. An Tiến, H. An Lão, TP. Hải Phòng
122Xã Qưang H?ngX. Qưang H?ng, H. An Lão, TP. Hải Phòng
123Xã Quang TrungX. Quang Trung, H. An Lão, TP. Hải Phòng
124Xã Quốc TuấnX. Quốc Tuấn, H. An Lão, TP. Hải Phòng
125Xã An ThắngX. An Thắng, H. An Lão, TP. Hải Phòng
126Thị trấn Trường SơnTT. Trường Sơn, H. An Lão, TP. Hải Phòng
127Xã Tân DânX. Tân Dân, H. An Lão, TP. Hải Phòng
128Xã Thái SơnX. Thái Sơn, H. An Lão, TP. Hải Phòng
129Xã Tân ViênX. Tân Viên, H. An Lão, TP. Hải Phòng
130Xã Mỹ ĐứcX. Mỹ Đức, H. An Lão, TP. Hải Phòng
131Xã Chiến ThắngX. Chiến Thắng, H. An Lão, TP. Hải Phòng
132Xã An ThọX. An Thọ, H. An Lão, TP. Hải Phòng
133Xã An TháiX. An Thái, H. An Lão, TP. Hải Phòng
134Thị trấn Núi ĐốiTT. Núi Đối, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng
135Phường Đa PhúcP. Đa Phúc, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng
136Phường Hưng ĐạoP. Hưng Đạo, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng
137Phường Anh DũngP. Anh Dũng, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng
138Phường Hải ThànhP. Hải Thành, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng
139Xã Đông PhươngX. Đông Phương, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng
140Xã Thuận ThiênX. Thuận Thiên, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng
141Xã Hữu BằngX. Hữu Bằng, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng
142Xã Đại ĐồngX. Đại Đồng, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng
143Phường Hòa NghĩaP. Hòa Nghĩa, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng
144Xã Ngũ PhúcX. Ngũ Phúc, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng
145Xã Kiến QuốcX. Kiến Quốc, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng
146Xã Du LễX. Du Lễ, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng
147Xã Thuỵ HươngX. Thuỵ Hương, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng
148Xã Thanh SơnX. Thanh Sơn, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng
149Xã Minh TânX. Minh Tân, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng
150Xã Đại HàX. Đại Hà, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng
151Xã Ngũ ĐoanX. Ngũ Đoan, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng
152Xã Tân PhongX. Tân Phong, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng
153Phường Hợp ĐứcP. Hợp Đức, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng
154Phường Tân ThànhP. Tân Thành, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng
155Xã Tân TràoX. Tân Trào, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng
156Xã Đoàn XáX. Đoàn Xá, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng
157Xã Tú SơnX. Tú Sơn, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng
158Xã Đại HợpX. Đại Hợp, H. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng
159Thị trấn Tiên LãngTT. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
160Xã Đại ThắngX. Đại Thắng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
161Xã Tiên CườngX. Tiên Cường, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
162Xã Tự CườngX. Tự Cường, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
163Xã Tiên TiếnX. Tiên Tiến, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
164Xã Quyết TiếnX. Quyết Tiến, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
165Xã Khởĩ Ngh?aX. Khởĩ Ngh?a, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
166Xã Tiên ThanhX. Tiên Thanh, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
167Xã Cấp TiếnX. Cấp Tiến, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
168Xã Kiến ThiếtX. Kiến Thiết, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
169Xã Đoàn LậpX. Đoàn Lập, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
170Xã Bạch ĐằngX. Bạch Đằng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
171Xã Quang PhụcX. Quang Phục, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
172Xã Toàn ThắngX. Toàn Thắng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
173Xã Tiên ThắngX. Tiên Thắng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
174Xã Tiên MinhX. Tiên Minh, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
175Xã Bắc HưngX. Bắc Hưng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
176Xã Nam HưngX. Nam Hưng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
177Xã Hùng ThắngX. Hùng Thắng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
178Xã Tây HưngX. Tây Hưng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
179Xã Đông HưngX. Đông Hưng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
180Xã Tiên HưngX. Tiên Hưng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
181Xã Vinh QuangX. Vinh Quang, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
182Thị trấn Vĩnh BảoTT. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
183Xã Dũng TiếnX. Dũng Tiến, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
184Xã Giang BiênX. Giang Biên, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
185Xã Thắng ThuỷX. Thắng Thuỷ, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
186Xã Trung LậpX. Trung Lập, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
187Xã Việt TiếnX. Việt Tiến, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
188Xã Vĩnh AnX. Vĩnh An, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
189Xã Vĩnh LongX. Vĩnh Long, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
190Xã Hiệp HòaX. Hiệp Hòa, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
191Xã Hùng TiếnX. Hùng Tiến, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
192Xã An HòaX. An Hòa, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
193Xã Tân HưngX. Tân Hưng, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
194Xã Tân LiênX. Tân Liên, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
195Xã Nhân HòaX. Nhân Hòa, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
196Xã Tam ĐaX. Tam Đa, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
197Xã Hưng NhânX. Hưng Nhân, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
198Xã Vinh QuangX. Vinh Quang, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
199Xã Đồng MinhX. Đồng Minh, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
200Xã Thanh LươngX. Thanh Lương, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
201Xã Liên AmX. Liên Am, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
202Xã Lý HọcX. Lý Học, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
203Xã Tam CườngX. Tam Cường, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
204Xã Hòa BìnhX. Hòa Bình, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
205Xã Tiền PhongX. Tiền Phong, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
206Xã Vĩnh PhongX. Vĩnh Phong, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
207Xã Cộng HiềnX. Cộng Hiền, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
208Xã Cao MinhX. Cao Minh, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
209Xã Cổ AmX. Cổ Am, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
210Xã Vĩnh TiếnX. Vĩnh Tiến, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
211Xã Trấn DươngX. Trấn Dương, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
212Thị trấn Cát BàTT. Cát Bà, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng
213Thị trấn Cát HảiTT. Cát Hải, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng
214Xã Nghĩa LộX. Nghĩa Lộ, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng
215Xã Đồng BàiX. Đồng Bài, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng
216Xã Hoàng ChâuX. Hoàng Châu, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng
217Xã Văn PhongX. Văn Phong, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng
218Xã Phù LongX. Phù Long, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng
219Xã Gia LuậnX. Gia Luận, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng
220Xã Hiền HàoX. Hiền Hào, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng
221Xã Trân ChâuX. Trân Châu, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng
222Xã Việt HảiX. Việt Hải, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng
223Xã Xuân ĐámX. Xuân Đám, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng
224Quận Hồng BàngQ. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
225Quận Ngô QuyềnQ. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
226Quận Lê ChânQ. Lê Chân, TP. Hải Phòng
227Quận Hải AnQ. Hải An, TP. Hải Phòng
228Quận Kiến AnQ. Kiến An, TP. Hải Phòng
229Quận Đồ SơnQ. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng
230Quận Dương KinhQ. Dương Kinh, TP. Hải Phòng
231Thành phố Hải PhòngTP. Hải Phòng
232Huyện Thuỷ NguyênH. Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
233Huyện An DươngH. An Dương, TP. Hải Phòng
234Huyện An LãoH. An Lão, TP. Hải Phòng
235Huyện Kiến ThuỵH. Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng
236Huyện Tiên LãngH. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
237Huyện Vĩnh BảoH. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
238Huyện Cát HảiH. Cát Hải, TP. Hải Phòng
239Huyện Bạch Long VĩH. Bạch Long Vĩ, TP. Hải Phòng
240Huyện Bạch Long VĩX. Huyện Bạch Long Vĩ, H. Bạch Long Vĩ, TP. Hải Phòng